--

mở máy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở máy

+  

  • Strat an engine
    • Thôi ta mở máy đi đi
      It's time we strated the engine and set off.
  • (nghĩa bóng) Start
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở máy"
Lượt xem: 673